--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bát sách
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bát sách
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bát sách
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Name of a playing-card
gàn bát sách
half-witted, crazy
Lượt xem: 641
Từ vừa tra
+
bát sách
:
Name of a playing-cardgàn bát sáchhalf-witted, crazy
+
overdraw
:
rút quá số tiền gửi (ngân hàng)
+
hội quán
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Society's premises
+
bacchant
:
thầy tế thần rượu Bắc-cút
+
hỗn mang
:
Misty (times of the beginnings of man's history)Trong thời kỳ hỗn mang của nhân loạiIn the mists of time of human history